🔍 Search: NGỒN NGỘT
🌟 NGỒN NGỘT @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
훗훗하다
Tính từ
-
1
약간 답답할 정도로 훈훈하게 덥다.
1 NGỒN NGỘT, NỒNG NỒNG, OI NỒNG: Nóng một cách ấm ấm đến độ thấy hơi khó chịu. -
2
마음을 부드럽게 해 주는 따뜻한 기운이 있다.
2 THÂN THIỆN, ĐẦM ẤM: Có không khí ấm áp làm xoa dịu tâm trạng.
-
1
약간 답답할 정도로 훈훈하게 덥다.